Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
English - Vietnamese
)
frappe
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự rập nổi (tiền đồng, huy chương); hình rập nổi
sự đánh máy
Faute de frappe
lỗi đánh máy
(ngành in) bộ khuôn đúc chữ
(thể dục thể thao) cách đánh (quyền Anh); cách đánh, cách đá (nghĩa bóng)
danh từ giống cái
(thông tục) tên vô lại
Related search result for
"frappe"
Words pronounced/spelled similarly to
"frappe"
:
frappe
frappé
fripe
Words contain
"frappe"
:
frappe
frapper
frappeur
se frapper
Words contain
"frappe"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nhịn
oe oé
tiền đúc
phạch
mõ
cốc
búa quai
cạch
xói
Comments and discussion on the word
"frappe"