Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
, )
frappé
Jump to user comments
tính từ
ướp lạnh (trong xô nước đá)
Champagne frappé
rượu săm banh ướp lạnh
(thông tục) điên
ouvrage frappé au bon coin
công trình rất thành công
temps frappé
(âm nhạc) phách có gõ nhịp
vers bien frappés
câu thơ hùng hồn
Related search result for
"frappé"
Words pronounced/spelled similarly to
"frappé"
:
frappe
frappé
Words contain
"frappé"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cấm khẩu
ngọng
trúng
trúng phong
sọm người
trúng thử
nặng tai
hắt nắng
giây
động
more...
Comments and discussion on the word
"frappé"