French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- phân đoạn, chia (cắt, đập...) thành từng mẫu, xé nhỏ
- Fragmenter un bloc de pierre
đập tảng đá thành từng mẩu
- Fragmenter la publication d'un ouvrage
xuất bản một tác phẩm phân thành nhiều lần