Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fors
Jump to user comments
giới từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trừ, ngoài, không kể
    • Tout est perdu fors l'honneur
      mất hết trừ danh dự
    • For, fort.
Related words
Related search result for "fors"
Comments and discussion on the word "fors"