Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
farce
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nhân nhồi (để nhồi vào gà, cà chua...)
  • kịch hề, kịch khôi hài
  • trò đùa nhả
    • Faire une farce à quelqu'un
      đùa nhả ai
Related search result for "farce"
Comments and discussion on the word "farce"