French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- thể thức
- Formule exécutoire
thể thức chấp hành
- công thức
- Formule algébrique
công thức đại số
- Formule générale
công thức chung, công thức tổng quát
- Formule développée
công thức khai triển
- Formule approximative
công thức gần đúng
- Formule de réduction
công thức rút gọn
- mẫu in sẵn
- Formule en blanc
mẫu in sẵn để trống