Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
forlorn
/fə'lɔ:n/
Jump to user comments
tính từ
  • đau khổ, tuyệt vọng
  • bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc
  • đìu hiu, hoang vắng
  • (thơ ca) bị mất, bị tước mất
  • đáng thương, có vẻ khổ ải
    • a forlorn appearance
      vẻ đáng thương, vẻ khổ s
Related search result for "forlorn"
Comments and discussion on the word "forlorn"