Jump to user comments
danh từ
- cái nĩa (để xiên thức ăn)
- cái chĩa (dùng để gảy rơm...)
- (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork)
IDIOMS
- fork of lightning
- tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
ngoại động từ
- đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...)
nội động từ
- phân nhánh, chia ngả
- where the road forks
ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường
IDIOMS
- to fork out (over, upon)
- (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra