Jump to user comments
danh từ
- nhánh (sông); ngả (đường)...
- a branch of a river
một nhánh sông
- chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)
IDIOMS
nội động từ
- ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh
- phân cành, chia ngã
- the road branches here
ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã
IDIOMS
- to branch out
- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh