Jump to user comments
tính từ
- hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra
- a forked road
đường chia hai ngả
- a bird with a forked tail
con chim có đuôi toè ra
- hình chữ chi
- forked lightning
tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối trá
- to speak with a forked tongue
nói một cách lắt léo