Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
forested
Jump to user comments
Adjective
  • có trồng rừng, được phủ kín bởi rừng
    • efforts to protect forested lands of the northwest
      những nỗ lực để bảo vệ những vùng đất có rừng của miền Tây Bắc
Related search result for "forested"
Comments and discussion on the word "forested"