Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fluide
Jump to user comments
tính từ
  • lỏng
    • Huile très fluide
      đầu rất lỏng
    • Corps fluide
      chất lỏng, chất lưu
  • (nghĩa bóng) thay đổi khó nắm
danh từ giống đực
  • chất lỏng, chất lưu
  • ảnh hưởng huyền bí
Related words
Related search result for "fluide"
Comments and discussion on the word "fluide"