Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
flipper
/flipper/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...)
  • (từ lóng) bàn tay
Related search result for "flipper"
Comments and discussion on the word "flipper"