Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
flipper-like
Jump to user comments
Adjective
  • có các chi được sử dụng như chân chèo (chi trước hoặc sau của động vật sống dưới nước, được biến đổi để thích nghi với việc bơi lội)
Comments and discussion on the word "flipper-like"