Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
flair
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tài đánh hơi, sự thính mũi
    • Les chiens ont un flair subtil
      chó có tài đánh hơi giỏi
  • (nghĩa bóng) sự tinh ý, sự nhạy bén
    • Avoir du flair
      tinh ý
    • Flair politique
      sự nhạy bén về chính trị
Related search result for "flair"
Comments and discussion on the word "flair"