Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fixité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính chăm chú, tính chòng chọc
    • Fixité du ragard
      cái nhìn chòng chọc
  • tính cố định
    • Doctrine de la fixité des espèces
      thuyết các loài cố định
Related search result for "fixité"
Comments and discussion on the word "fixité"