Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fissurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm nứt
  • (nghĩa bóng) phân chia
    • L'événement a fissuré l'Europe en deux blocs
      biến cố đó đã phân chia châu Âu thành hai khối
Related search result for "fissurer"
Comments and discussion on the word "fissurer"