Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fesser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh vào mông, phát vào mông, đét đít
    • Fesser un enfant
      đét đít một em bé
Related search result for "fesser"
Comments and discussion on the word "fesser"