French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- lọc
- Filtrer de l'eau
lọc nước
- (nghĩa bóng) kiểm tra, kiểm duyệt
- Filtrer les passants
kiểm tra người qua đường
nội động từ
- thấm qua lọc
- Les sirops filtrent lentement
xirô thấm qua lọc chậm
- ngấm qua
- L'eau filtre à travers les terres
nước ngấm qua các lớp đất
- (nghĩa bóng) lọt ra
- Laisser filtrer une nouvelle
để lọt ra một tin ra ngoài