Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
filouter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ăn cắp, xoáy
    • Filouter une montre
      ăn cắp cái đồng hồ
    • Filouter quelqu'un
      ăn cắp của ai
nội động từ
  • đánh bạc gian lận
Related search result for "filouter"
Comments and discussion on the word "filouter"