Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
filleul
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • con đỡ đầu
    • Filleul de guerre
      con đỡ đầu của mẹ chiến sĩ
Related search result for "filleul"
Comments and discussion on the word "filleul"