Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fiel
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mật (ở gan trâu bò, gà vịt.)
    • Fiel de boeuf
      mật bò
  • (nghĩa bóng) sự cay chua; sự hằn học
    • Compliment plein de fiel
      lời khen đầy giọng cay chua hằn học
Related search result for "fiel"
Comments and discussion on the word "fiel"