Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fidèlement in Vietnamese - French dictionary
lột
trung nghĩa
trung lương
lột tả
trung kiên
tiết liệt
trung hiếu
trung thành
chung thuỷ
tin
chung tình
trung trinh
trung dũng
trung thực
chính chuyên
nặng lời
lòng son
keo sơn
trung
có nghĩa
trước sau
quân dịch
tận trung
tiết hạnh
cô trung
tiết nghĩa
thủ tiết
tiết phụ
nhân nghĩa
hiếu trung
giữ tiết
cắn rứt
trung tín
có nghì
thiện nam tín nữ
đoan trinh
kiên trinh
trung thần
hiếu nghĩa
tiết
khò khè
khuyển ưng
tấm son
tín nghĩa
nghĩa bộc
trung can
hiền thần
kiên trung
trinh phụ
tín
tứ đức
giáo đồ
tín đồ
bà vãi
đá vàng
bội tín
đúng hạn
tình chung
nghì
hẹn
thử thách
tôn chỉ
trinh
vãi
nghĩa
với
với
truyền thanh
sát
kịch
đô hộ