Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fickle
/'fikl/
Jump to user comments
tính từ
  • hay thay đổi, không kiên định
    • fickle weather
      thời tiết thay đổi luôn
    • a fickle lover
      người yêu không kiên định (không chung thuỷ)
Related words
Related search result for "fickle"
Comments and discussion on the word "fickle"