Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fecal
/'fi:kæl/ Cách viết khác : (fecal) /'fi:kæl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) cặn, (thuộc) chất lắng
  • (thuộc) phân
Related search result for "fecal"
Comments and discussion on the word "fecal"