Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ficeler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • buộc (bằng) dây; trói
    • Ficeler un paquet
      buộc gói hàng
    • Ficeler un prisonnier à un poteau
      trói tên tù vào cái cọc
  • (thân mật, từ hiếm, nghĩa ít dùng) mặc quần áo cho
Related search result for "ficeler"
Comments and discussion on the word "ficeler"