Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
feud
/fju:d/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) thái ấp, đất phong
  • mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
    • to be at deadly feud with somebody
      mang mối tử thù với ai
    • to sink a feud
      quên mối hận thù, giải mối hận th
Related search result for "feud"
Comments and discussion on the word "feud"