Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
, )
fatal
Jump to user comments
tính từ
(có) định mệnh, tiền định
tất nhiên, không tránh được
Conséquence fatale
hậu quả tất nhiên
nguy hại; trí mạng
Erreur fatale
sai lầm nguy hại
Coup fatal
đòn trí mạng
làm khổ người, làm say đắm
Une femme fatale
người phụ nữ làm say đắm
Related words
Antonyms:
Favorable
heureux
propice
Related search result for
"fatal"
Words pronounced/spelled similarly to
"fatal"
:
fatal
féodal
foetal
futile
Words contain
"fatal"
:
fatal
fatalement
fatalisme
fataliste
fatalité
Words contain
"fatal"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
trí mạng
tiền định
nguy hại
tất nhiên
Comments and discussion on the word
"fatal"