Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
faner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trở (cỏ) phơi cho khô
  • làm héo
    • Fleur fanée
      hoa héo
  • (văn học) làm phai, làm bạc màu
    • Le soleil fane les étoffes
      nắng làm bạc màu vải
Related search result for "faner"
Comments and discussion on the word "faner"