Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fémur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) học xương đùi
  • (động vật học) đốt đùi (chân sân bọ)
Related search result for "fémur"
Comments and discussion on the word "fémur"