Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fabrication
/,fæbri'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bịa đặt; chuyện bịa đặt
  • sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)
  • sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo
Related search result for "fabrication"
Comments and discussion on the word "fabrication"