Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dismantlement
/dis'mæntlmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài
  • sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu)
  • sự tháo dỡ (máy móc)
  • sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ)
Related words
Comments and discussion on the word "dismantlement"