French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- rút ra, lấy ra, gắp ra, nhổ
- Extraire un projectile
gắp viên đạn ra
- Extraire une dent
nhổ răng
- khai thác
- Extraire la houille
khai thác than đá
- trích
- Extraire un passage d'un livre
trích một đoạn sách
- (hóa học) chiết, chiết xuất
- (toán học) khai
- Extraire la racine carrée
khai phương