Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extinguishable
/iks'tiɳgwiʃəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể dập tắt, có thể làm tiêu tan, có thể làm tắt
  • có thể làm lu mờ, có thể át
  • có thể thanh toán
  • có thể tiêu diệt, có thể phá huỷ
  • (pháp lý) có thể huỷ bỏ
Related search result for "extinguishable"
Comments and discussion on the word "extinguishable"