Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unextinguishable
/,ʌniks'tiɳgwiʃəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể tắt, không thể dập tắt được
  • không thể tiêu diệt được
Comments and discussion on the word "unextinguishable"