French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- tuyệt diệu, rất ngon, rất hay
- Plat exquis
món ăn rất ngon
- Musique exquise
điệu nhạc tuyệt diệu
- cao nhã
- Finesse exquise
sự tế nhị cao nhã
- rất tử tế
- Un homme exquis
một người rất tử tế
- douleur exquise+ (y học) đau nhói
danh từ giống đực