Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
expulsive
/iks'pʌlsiv/
Jump to user comments
tính từ
  • để tống ra, để đuổi ra, để trục xuất
  • (y học) làm sổ (thai, nhau)
Related search result for "expulsive"
Comments and discussion on the word "expulsive"