Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
explosive
/iks'plousiv/
Jump to user comments
tính từ
  • nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • (ngôn ngữ học) bốc hơi
danh từ
  • chất nổ
    • atomic explosive
      chất nổ nguyên tử
    • high explosive
      chất nổ có sức công phá mạnh
  • (ngôn ngữ học) âm bật hơi
Related search result for "explosive"
Comments and discussion on the word "explosive"