Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
exploit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kỳ công, thành tích chói lọi, kỳ tích
  • (văn học) chiến công
  • (luật học, pháp lý) tờ tống đạt
Related search result for "exploit"
Comments and discussion on the word "exploit"