Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
exploiter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khai thác, khai khẩn
    • Exploiter une mine
      khai thác một mỏ
    • Exploiter un talent
      khai thác một tài năng
  • lợi dụng; bóc lột
    • Exploiter un client trop confiant
      bóc lột một khách hàng cả tin
nội động từ
  • (luật học, pháp lý) tống đạt
Related search result for "exploiter"
Comments and discussion on the word "exploiter"