Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
expect
/iks'pekt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong
    • don't expect me till you see me
      đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
  • (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng
IDIOMS
  • to be expecting
    • (thông tục) có mang, có thai
Related search result for "expect"
Comments and discussion on the word "expect"