Jump to user comments
ngoại động từ
- mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong
- don't expect me till you see me
đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
- (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng
IDIOMS
- to be expecting
- (thông tục) có mang, có thai