Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
await
/ə'weit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đợi, chờ đợi
    • to await somebody
      đợi ai
    • to await a decision
      chờ đợi sự quyết định
  • để dự trữ cho, dành cho
    • great honours await him
      những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta
Related words
Related search result for "await"
Comments and discussion on the word "await"