Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exigu
Jump to user comments
tính từ
  • nhỏ bé, chật hẹp
    • Salle exiguë
      phòng chật hẹp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ít ỏi, eo hẹp
Related words
Related search result for "exigu"
Comments and discussion on the word "exigu"