Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écu
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái khiên, cái mộc
  • giấy khổ êquy (0, 40 - 0, 51 m)
  • (sử học) đồng êquy (tiền Pháp)
  • (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) tiền bạc
    • Avoir des écus
      có tiền bạc
Related search result for "écu"
Comments and discussion on the word "écu"