Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
excréteur
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học; sinh lý học) (để) bài xuất
    • Conduit excréteur
      ống bài xuất
  • (thực vật học) ngoại tiết
Related search result for "excréteur"
Comments and discussion on the word "excréteur"