Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exécuter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thi hành, chấp hành, thực hiện
    • Exécuter un projet
      thực hiện một dự án
    • Exécuter un travail
      làm một công việc
  • biểu diễn
    • Exécuter un morceau de musique
      biểu diễn một bài nhạc
  • hành hình
    • Exécuter un condamné
      hành hình người bị xử tử
  • (nghĩa rộng) giết
  • (luật học, pháp lý) tịch thu gia tài
    • Exécuter un débiteur
      tịch thu gia tài một con nợ
Related search result for "exécuter"
Comments and discussion on the word "exécuter"