Jump to user comments
tính từ
- hằng ngày, dùng hằng ngày
- one's everyday routine
việc làm hằng ngày
- everyday shoes
giày thường đi hằng ngày
- thường, thông thường, xảy ra hằng ngày
- an everyday occurence
việc thường xảy ra, việc thường xảy ra hằng ngày
- tầm thường
- an everyday young man
một gã thanh niên tầm thường
- everyday talk
chuyện tầm phào