Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bình nhật
Jump to user comments
 
  • danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)
  • Everyday
    • bình nhật, sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà
      everyday, on getting up, he drinks a cup of tea
Related search result for "bình nhật"
Comments and discussion on the word "bình nhật"