Jump to user comments
phó từ
- bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng
- more than ever
hơn bao giờ hết
- the best story ever heard
chuyện hay nhất đã từng được nghe
- the greatest thinker ever
nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ
- luôn luôn, mãi mãi
- to live for ever
sống mãi
- (thông tục) nhỉ
- what ever does he wants?
nó muốn cái gì thế nhỉ?
- who ever can it be?
ai thế nhỉ?
IDIOMS
- did you ever?
- có bao giờ anh (nghe chuyện như thế, thấy chuyện như thế) chưa?
- ever since
- suốt từ đó, mãi mãi từ đó
- ever so
- (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
- to be ever so happy
thật là hạnh phúc
- thank you ever so much
cảm ơn anh lắm, hết sức cảm ơn anh
- yours ever
- bạn thân của anh (công thức cuối thư)