French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự thử
- L'essai d'une machine
sự thử một cái máy
- Essai de conciliation
sự thử hòa giải
- tác phẩm đầu tay, sản phẩm đầu tay
- Les essais d'un auteur
những tác phẩm đầu tay của một tác giả
- tiểu luận
- Essai sur la littérature
tiểu luận về văn học
- coup d'essai
việc làm thử, bước đầu thử sức
- mettre à l'essai
thử thách
- tube à essais
(hóa học) ống thử